![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
1958-DEC-19 |
Democratic Republic of Vietnam : DRV | |
![]() |
![]() ![]() |
(Hanoi) |
![]() |
Northern Vietnam Military Zone : VIET BAC |
![]() |
Flag or Logo since 1955-11-30 | Emblem or Symbol |
![]() Ho Chi Minh (ruler of NORTH VIETNAM since 1943-10-01) |
Capitals & administrative places: | Thai Nguyen (Thai Nguyên) |
|
Official & national languages: | Vietnamese (vi) . |
|
![]() | ![]() | BAC CAN | BAC CAN Province (Bac Can) | Local: | Tỉnh BắC CạN (vi) (Bắc Cạn) | ![]() |
![]() | ![]() | BAC GIANG | BAC GIANG Province (Bac Giang) | Local: | Tỉnh BắC GIANG (vi) (Bắc Giang) | ![]() |
![]() | ![]() | BAC NINH | BAC NINH Province (Bac Ninh) | Local: | Tỉnh BắC NINH (vi) (Bắc Ninh) | ![]() |
![]() | ![]() | CAO BANG | CAO BANG Province (Cao Bang) | Local: | Tỉnh CAO BằNG (vi) (Cao Bằng) | ![]() |
![]() | ![]() | HAI NINH | HAI NINH Province (Mong Cai) | Local: | Tỉnh HảI NINH (vi) (Móng Cái) | ![]() |
![]() | ![]() | HONG GUANG | HONG GUANG Special Zone (Hong Gai) | Local: | Đặc khu HồNG QUảNG (vi) (Hồng Gai) | ![]() |
![]() | ![]() | LANG SON | LANG SON Province (Lang Son) | Local: | Tỉnh LạNG SƠN (vi) (Lạng Sơn) | ![]() |
![]() | ![]() | LAO CAI | LAO CAI Province (Lao Cai) | Local: | Tỉnh LÀO CAI (vi) (Lào Cai) | ![]() |
![]() | ![]() | PHU THO | PHU THO Province (Phu Tho) | Local: | Tỉnh PHÚ THọ (vi) (Phú Thọ) | ![]() |
![]() | ![]() | THAI NGUYEN | THAI NGUYEN Province (Thai Nguyen) | Local: | Tỉnh THÁI NGUYÊN (vi) (Thái Nguyên) | ![]() |
![]() | ![]() | TUYEN QUANG | TUYEN QUANG Province (Tuyen Quang) | Local: | Tỉnh TUYÊN QUANG (vi) (Tuyên Quang) | ![]() |
![]() | ![]() | VINH PHUC | VINH PHUC Province (Vinh Yen) | Local: | Tỉnh VĨNH PHÚC (vi) (Vĩnh Yên) | ![]() |
![]() | ![]() | YEN BAI | YEN BAI Province (Yen Bai) | Local: | Tỉnh YÊN BÁI (vi) (Yên Bái) | ![]() |
Other Independent or Semi-Independent Polities within the 2024's internationally recognized Country boundaries: |